Từ điển Thiều Chửu
談 - đàm
① Bàn bạc, hai bên cùng nhau bàn bạc sự vật lung tung đều gọi là đàm. Như thanh đàm 清談 bàn suông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
談 - đàm
Nói chuyện — Bàn luận.


筆談 - bút đàm || 紙上談兵 - chỉ thượng đàm binh || 談道 - đàm đạo || 談和 - đàm hoà || 談判 - đàm phán || 談心 - đàm tâm || 談笑 - đàm tiếu || 論談 - luận đàm || 漫談 - mạn đàm || 密談 - mật đàm || 街談巷議 - nhai đàm hạng nghị || 閒談 - nhàn đàm || 日用常談 - nhật dụng thường đàm || 談話 - Nói chuyện. || 時談 - thời đàm || 常談 - thường đàm || 笑談 - tiếu đàm ||